Fuji Electric là thương hiệu đến từ Nhật Bản. Fuji không chỉ nổi tiếng tại thị trường Nhật Bản mà còn nổi tiếng trên toàn thế giới. Sản phẩm của Fuji Electric rất đa dạng từ Biến tần, PLC, HMI, Máy cắt, Contactor, Rơ le nhiệt, UPS, Máy biến áp,... Trong nhiều năm qua Fuji đã được biết đến bởi sản phẩm tiêu chuẩn chất lượng cao, hoạt động ổn định, đáp ứng được những yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của biến tần Fuji Electric:
1 - Thân thiện với môi trường: Biến tần Fuji đáp ứng các tiêu chuẩn hạn chế chất độc hại (RoHS) của EU, thân thiện với con người và với môi trường.
2 - Nâng cao hiệu suất điều khiển: Nâng cao hiệu suất động cơ. Đa dạng sản phẩm đáp ứng mọi yêu cầu từ đơn giản đến các hệ thống điều khiển phức tạp. Cung cấp giải pháp giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
3 - Độ bền cao và dễ bảo trì: Tuổi thọ lên tới 10 năm. Việc nâng cấp cũng như bảo trì rất dễ dàng.
4 - Dễ sử dụng: Cài đặt thông số biến tần trực tiếp thông qua bảng điều khiển hoặc cài đặt từ xa trên máy tính.
CODE |
Tên và chức năng |
Đơn vị |
Mặc định |
Giá trị cài đặt |
Ghi chú |
F – Nhóm các thông số cơ bản |
|||||
F01 |
Phương pháp thay đổi tần số 1 |
0 |
1 |
Thay đổi tốc độ từ biến trở |
|
F02 |
Chế độ vận hành |
2 |
1 |
Ra lệnh Run từ FWD và REV |
|
F03 |
Tần số lớn nhất |
Hz |
60.00 |
60.00 |
Đặt tần số lớn nhất |
F04 |
Tần số cơ bản |
Hz |
60.00 |
60.00 |
Đặt giá trị tần số cơ bản của nguồn cung cấp |
F05 |
Điện áp định mức |
V |
0 |
380V |
Đặt bằng giá trị điện áp định mức của nguồn cung cấp |
P - Nhóm tham số động cơ |
|||||
P01 |
Số cực |
Pole |
4 |
4 |
Số cực động cơ |
P02 |
Công suất định mức |
kW |
|
giá trị đặt bằng công suất định mức động cơ |
|
P03 |
Dòng điện định mức |
A |
|
giá trị đặt bằng dòng điện định mức động cơ |
|
E – Nhóm các thông số của chân điều khiển |
|||||
E01 |
Lựa chọn chức năng cho chân X1 |
0 |
SS1, để theo mặc định |
||
E02 |
Lựa chọn chức năng cho chân X2 |
1 |
SS2, để theo mặc định |
||
E03 |
Lựa chọn chức năng cho chân X3 |
2 |
SS4, để theo mặc định |
||
C – Nhóm các thông số về tốc độ |
|||||
C05 |
Tốc độ 1 |
Hz |
0.00 |
10 |
Các giá trị tốc độ đặt tùy chọn theo yêu cầu cụ thể của từng nhà chế tạo |
C06 |
Tốc độ 2 |
Hz |
0.00 |
15 |
|
C07 |
Tốc độ 3 |
Hz |
0.00 |
20 |
|
C08 |
Tốc độ 4 |
Hz |
0.00 |
25 |
|
C09 |
Tốc độ 5 |
Hz |
0.00 |
30 |
|
C10 |
Tốc độ 6 |
Hz |
0.00 |
35 |
|
C11 |
Tốc độ 7 |
Hz |
0.00 |
40 |
|
|
---------------------------------------------------------------------------------------
---------------------------------------------------------------------------------------